| Vật liệu dụng cụ cắt | Thép tốc độ cao |
|---|---|
| Phạm vi độ sâu khoan | Lên đến 1000mm |
| Vật liệu phôi | Thép, gang, nhôm |
| Tốc độ khoan | Lên đến 1000mm/phút |
| Loại máy | Máy khoan lỗ sâu |
| Áp suất làm mát | Lên đến 100 bar |
|---|---|
| Phạm vi độ sâu khoan | Lên đến 1000mm |
| Vật liệu dụng cụ cắt | Thép tốc độ cao |
| Vật liệu phôi | Thép, gang, nhôm |
| Công cụ cắt hình học | sáo đơn |