U Drill, còn được gọi là mũi khoan insert có thể thay thế, được sử dụng rộng rãi trong gia công CNC hiện đại như một công cụ khoan tiên tiến. Mục tiêu chính của nó là cung cấp các giải pháp khoan nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho cả lỗ thông và lỗ tịt, thường trong phạm vi đường kính từ 10 mm trở lên.
Khác biệt với mũi khoan đặc truyền thống, U Drill được đặc trưng bởi việc có các insert cacbua có thể thay thế được gắn vào thân thép chắc chắn. Thiết kế đặc biệt này tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo trì dễ dàng, vận hành tiết kiệm và tăng cường năng suất, đặc biệt có lợi trong các môi trường có yêu cầu sản xuất số lượng lớn.
Tính năng chính:
Thiết kế Insert có thể thay thế:Các insert có thể thay thế trong công cụ khoan này giúp loại bỏ nhu cầu mài lại và giảm đáng kể
thời gian thay đổi dụng cụ.
Kênh làm mát bên trong:Với chất làm mát chảy trực tiếp qua thân mũi khoan đến cạnh cắt, việc thoát phoi và tuổi thọ dụng cụ được cải thiện.
Có sẵn nhiều chiều dài khác nhau:Công cụ này được cung cấp với các độ sâu khoan hiệu quả 2×D, 3×D, 4×D và 5×D để phù hợp với các nhu cầu khoan khác nhau.
Độ cứng cao:Kết cấu thân chắc chắn của công cụ này đảm bảo độ ổn định ngay cả trong các quy trình gia công tốc độ cao hoặc hạng nặng.
Khả năng tương thích vật liệu rộng:Công cụ khoan này phù hợp để gia công nhiều loại vật liệu bao gồm thép, thép không gỉ, gang, hợp kim nhôm và hơn thế nữa.
|
---|
Cat.No |
m m ) |
Insert |
|
(N .cm) |
|||||||
D |
d |
d1 |
L |
L1 |
L2 |
Ls |
cờ lê |
cờ lê |
|||
TOP 5140-20T2-05 TOP5145-20T2-05 TOP 5150-20T2-05 TOP 5155-20T2-05 TOP5160-20T2-05 |
14.0 14.5 15.0 15.5 16.0 |
20 20 20 20 20 |
25 25 25 25 25 |
138 144 144 150 150 |
70 75 75 80 80 |
88 94 94 100 100 |
50 50 50 50 50 |
SOMT 050204DP |
TS 200431 HG-P |
TD 6P |
50-70 |
TOP 5165-25T2-06 TOP 5170-25T2-06 TOP 5175-25T2-06 TOP5180-25T2-06 TOP 5185-25T2-06 TOP5190-25T2-06 |
16.5 17.0 17.5 18.0 18.5 19.0 |
25 25 25 25 25 25 |
32 32 32 32 32 32 |
161 161 167 167 172 172 |
85 85 90 90 95 95 |
105 105 111 111 116 116 |
56 56 56 56 56 56 |
SOMT 060204 DP |
TS 220521 HG-P |
TD 7P |
80-100 |
TOP 5195-25T2-07 TOP 5200-25T2-07 TOP 5205-25T2-07 TOP 5210-25T2-07 TOP 5215-25T2-07 TOP 5220-25T2-07 |
19.5 20.0 20.5 21.0 21.5 22.0 |
25 25 25 25 25 25 |
32 32 32 32 32 32 |
179 179 184 184 189 189 |
100 100 105 105 110 110 |
123 123 128 128 133 133 |
56 56 56 56 56 56 |
SOMT 070206 DP |
TS 220521 HG-P |
TD 7P |
100-120 |
TOP 5225-25T2-08 TOP 5230-25T2-08 TOP5235-25T2-08 TOP 5240-25T2-08 TOP5245-25T2-08 TOP 5250-25T2-08 TOP 5255-25T2-08 TOP 5260-25T2-08 |
22.5 23.0 23.5 24.0 24.5 25.0 25.5 26.0 |
25 25 25 25 25 25 25 25 |
32 32 32 32 32 32 32 32 |
193 193 198 198 203 203 207 207 |
115 115 120 120 125 125 130 130 |
137 137 142 142 147 147 151 151 |
56 56 56 56 56 56 56 56 |
SOMT 08T306 DP |
SO 250651 |
TD 7 |
100-120 |
Các công cụ khoan tốc độ cao được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Chúng thường được sử dụng trong máy tiện CNC và trung tâm gia công để tạo điều kiện cho các hoạt động khoan nhanh chóng và hiệu quả.
Hơn nữa, các công cụ này rất cần thiết cho các tác vụ gia công trước như khoét, doa hoặc ta rô. Bằng cách sử dụng các công cụ khoan tốc độ cao, người vận hành có thể đạt được kết quả chính xác và chất lượng cao trong các giai đoạn sơ bộ của quy trình sản xuất.
Một ứng dụng quan trọng khác của các công cụ khoan tốc độ cao là trong việc khoét thô các lỗ có đường kính lớn. Các công cụ này được trang bị để xử lý các yêu cầu của các tác vụ như vậy, cung cấp hiệu suất và độ chính xác tối ưu.
Hơn nữa, các công cụ khoan tốc độ cao được ưa chuộng trong các thiết lập sản xuất hàng loạt và môi trường tự động. Tốc độ và độ tin cậy của chúng làm cho chúng trở nên lý tưởng cho các hoạt động khoan liên tục và lặp đi lặp lại, tăng hiệu quả và năng suất tổng thể.